Trong game mobile Pokemon Go, Niantic thiết kế hệ thống thành tựu với tên gọi là huy chương. Mỗi thành tựu được chia thành ba bậc, tương ứng với huy chương đồng, huy chương bạc và huy chương vàng.
Để đạt được các huy chương này, người chơi Pokemon Go phải thực hiện một số thao tác nhất định trong game như đi bộ, bắt Pokemon, tiến hóa Pokemon, đăng kí Pokemon vào Pokedex… Hệ thống huy chương trong Pokemon Go không mang lại cho người chơi bất cứ lợi thế nào hết nhưng nó cũng được coi là một thước đo để đánh giá sự yêu thích của game thủ với Pokemon Go.
Dưới đây là tổng hợp của GameLandVN về danh sách các loại huy chương và cách để đạt được chúng trong Pokemon Go. Mời các bạn cùng theo dõi nhé.
Tên huy chương | Yêu cầu | Huy chương đồng | Huy chương bạc | Huy chương vàng |
---|---|---|---|---|
Jogger | Đi bộ một quãng nhất định | 10 km | 100 km | 1.000 km |
Kanto | Đăng kí Pokemon vào Pokedex | 20 | 50 | 100 |
Collector | Bắt Pokemon | 30 | 500 | 2000 |
Scientist | Tiến hóa Pokemon | 3 | 20 | 200 |
Breeder | Ấp trứng | 10 | 100 | 1000 |
Backpacker | Ghé thăm PokeStop | 100 | 1000 | 1000 |
Fisherman | Bắt Magikarp lớn (XL) | 3 | 50 | ?? |
Battle Girl | Thi đấu Gym thắng | 10 | 100 | 1000 |
Ace Trainer | Tập luyện tại Gym mà bạn kiểm soát | 10 | 100 | 1000 |
SchoolKid | Bắt Pokemon hệ Normal (Thường) | 10 | 50 | 200 |
Black Belt | Bắt Pokemon hệ Fighting (Đấu Sĩ) | 10 | 50 | 200 |
Bird Keeper | Bắt Pokemon hệ Flying (Bay) | 10 | 50 | 200 |
Punk Girl | Bắt Pokemon hệ Poison (Độc) | 10 | 50 | 200 |
Ruin Maniac | Bắt Pokemon hệ Ground (Đất) | 10 | 50 | 200 |
Hiker | Bắt Pokemon hệ Rock (Đá) | 10 | 50 | 200 |
Bug Catcher | Bắt Pokemon hệ Bug (Bọ) | 10 | 50 | 200 |
Hex Maniac | Bắt Pokemon hệ Ghost (Ma) | 10 | 50 | 200 |
Depot Agent | Bắt Pokemon hệ Steel (Thép) | 10 | 50 | 200 |
Kindler | Bắt Pokemon hệ Fire (Lửa) | 10 | 50 | 200 |
Swimmer | Bắt Pokemon hệ Water (Nước) | 10 | 50 | 200 |
Gardener | Bắt Pokemon hệ Grass (Thảo Mộc) | 10 | 50 | 200 |
Rocker | Bắt Pokemon hệ Electric (Điện) | 10 | 50 | 200 |
Psychic | Bắt Pokemon hệ Psychic (Tâm linh) | 10 | 50 | 200 |
Skier Tale Girl | Bắt Pokemon hệ Ice (Băng) | 10 | 50 | 200 |
Dragon Tamer | Bắt Pokemon hệ Dragon (Rồng) | 10 | 50 | 200 |
Fairy Tale Girl | Bắt Pokemon hệ Fairy (Tiên) | 10 | 50 | 200 |
Youngster | Bắt Rattata nhỏ (XS) | 3 | 50 | ?? |
Pikachu | Bắt Pikachu | 3 | 50 | ?? |
GAMELANDVN.COM