Vật phẩm mặc định
Các vật phẩm này có sẵn trong túi của người chơi, không có số lượng và không thể xóa bỏ.
Hình ảnh | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Nhật | Công dụng |
---|---|---|---|
Camera | カメラ | Khi bạn bắt gặp Pokemon hoang dã, bạn có thể dùng Camera để chụp hình chúng. | |
Egg Incubator ∞ | ムゲンふかそうち | Thiết bị dùng để ấp trứng bằng cách đi bộ cho đến khi trứng nở. Không giới hạn số lần sử dụng. |
Vật phẩm tiêu hao
Người chơi Pokemon Go có thể nhận được những vật phẩm này từ PokeStop, nhận được khi lên cấp hoặc mua từ cửa hàng.
Hình ảnh | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Nhật | Yêu cầu | Công dụng |
---|---|---|---|---|
Potion | キズぐすり | Cấp 5 | Hồi lại 20 HP cho một Pokemon. | |
Super Potion | Cấp 10 | Hồi lại 50 HP cho một Pokemon. | ||
Hyper Potion | Cấp 15 | Hồi lại 200 HP cho một Pokemon. | ||
Max Potion | Cấp 25 | Hồi lại tối đa HP cho một Pokemon | ||
Revive | げんきのかけら | Cấp 5 | Cứu sống một Pokemon bị ngất và hồi lại một nửa lượng HP tối đa của một Pokemon. | |
Max Revive | Cấp 30 | Cứu sống một Pokemon bị ngất và hồi lại toàn bộ HP tối đa của một Pokemon. | ||
Lucky Egg | しあわせタマゴ | None | Nhân đôi XP (điểm kinh nghiệm) nhận được trong vòng 30 phút. | |
Incense | おこう | None | Phát ra hương thơm bí ẩn thu hút Pokemon hoang dã đến gần bạn trong vòng 30 phút. | |
Poké Ball | モンスターボール | None | Dùng để bắt Pokemon hoang dã. | |
Great Ball | スーパーボール | Cấp 12 | Dùng để bắt Pokemon hoang dã và có tỉ lệ bắt cao hơn Poké Ball. | |
Ultra Ball | Cấp 20 | Dùng để bắt Pokemon hoang dã và có tỉ lệ bắt cao hơn Great Ball. | ||
Lure Module | ルアーモジュール | None | Dùng để thu hút Pokemon hoang dã đến PokeStop trong vòng 30 phút. Hiệu ứng này có tác dụng tới những người chơi ở gần PokeStop. | |
Razz Berry | ズリのみ | Cấp 8 | Cho Pokemon ăn và bạn có thể bắt chúng trong dễ dàng hơn trong lần ném bóng kế tiếp. | |
Egg Incubator | ふかそうち | None | Thiết bị dùng để ấp trứng bằng cách đi bộ cho đến khi trứng nở. Bị hỏng sau 3 lần sử dụng. |
Vật phẩm nâng cấp
Đây là các vật phẩm nâng cấp túi chứa vật phẩm và túi chứa Pokemon của người chơi.
Hình ảnh | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Nhật | Công dụng |
---|---|---|---|
Bag Upgrade | パックアップグレード | Tăng tối đa số vật phẩm mà người chơi có thể mang lên 50. | |
Pokémon Storage Upgrade | ポケモンボックスアップグレード | Tăng tối đa số Pokemon mà người chơi có thể bắt lên 50. |
GAMELANDVN.COM