METAPOD #011
Tên gọi
Tên tiếng Anh: Metapod [MET-uh-pod].
Tên tiếng Nhật: トランセル [Trancell].
Metapod có thể hiểu theo hai nghĩa, nếu theo các đọc thì có vẻ từ “meta” được trích ra từ metamorphosis [Biến thái hoàn toàn] + pod [Bên trong, bên dưới; chỉ lớp vỏ mềm bên dưới lớp vỏ cứng]: Biến thân bên trong.
Metapod cũng có thể hiểu là Metal [kim loại] + pod: Thân bọc kim loại.
トランセル là từ ghép từ transformation [Biến hoá] + cell [Tế bào]/shell [vỏ kén]: Tế bào biến hoá/Vỏ kén biến hoá.
Tổng quan
Nếu mất đi lớp vỏ kén kiên cố, thì Metapod có thể nói trở nên bất lực. Lúc bị tấn công, thì chú kén này chỉ biết gồng cứng lớp kén để tự vệ. Tuy nhiên, với áp lực mạnh, thì lớp cơ thể mềm yếu bên trong có thể phọt ra ngoài bất kỳ lúc nào. Bên trong lớp vỏ kén cứng như thép nguội, các tế bào của Metapod liên tục phát triển, để có thể tiến hóa sớm nhất có thể, tránh những rủi ro không đáng có. Có thể thấy hàng tá Metapod tụ tập chờ ngày tiến hóa trong những khu rừng.
- Loại: Pokemon Kén
- Hệ: Bọ
- Chiều cao: 0,7 m
- Cân nặng: 9,9 kg
- Năng lực: Lột xác
Tiến hóa
Metapod cần 50 Caterpie Candy để tiến hóa thành Butterfree.
Nguồn:
Pokédex – KANTO. Bài viết từ fanpage Fmon.Project.
Pokédex. Thư viện về Pokemon trên pokemon.com.
GAMELANDVN.COM