Vòng bảng LCK Mùa Hè 2020, giải vô địch Liên Minh Huyền Thoại Hàn Quốc Mùa Hè 2020, sẽ chính thức khởi tranh vào ngày 17/06 và kết thúc vào ngày 23/08/2020. Mười đội tuyển tham dự vẫn thi đấu theo thể thức vòng tròn hai lượt để chọn ra năm đội dẫn đầu tham dự vòng chung kết.
Thể thức thi đấu
Mười đội tuyển tham dự.
Vòng tròn hai lượt, tất cả các trận đấu đều là Bo3.
Năm đội tuyển dẫn đầu tham dự vòng chung kết.
Đội tuyển tham dự
Afreeca Freecs
DAMWON Gaming
DragonX
Gen.G
Hanwha Life Esports
KT Rolster
SANDBOX Gaming
SeolHaeOne Prince
T1
Team Dynamics
Lịch thi đấu và kết quả
Tuần 1
Tuần 1 Ngày 1 | ||||
AF | 2 | 15:00 17/06 | 0 | SB |
DRX | 2 | 18:00 17/06 | 1 | T1 |
Tuần 1 Ngày 2 | ||||
KT | 0 | 15:00 18/06 | 2 | DYN |
SP | 2 | 18:00 18/06 | 1 | HLE |
Tuần 1 Ngày 3 | ||||
SB | 0 | 15:00 19/06 | 2 | DWG |
DRX | 2 | 18:00 19/06 | 1 | GEN |
Tuần 1 Ngày 4 | ||||
AF | 2 | 15:00 20/06 | 1 | DYN |
T1 | 2 | 18:00 20/06 | 1 | HLE |
Tuần 1 Ngày 5 | ||||
KT | 1 | 15:00 21/06 | 2 | GEN |
SP | 0 | 18:00 21/06 | 2 | DWG |

Tuần 2
Tuần 2 Ngày 1 | ||||
DYN | 2 | 15:00 24/06 | 1 | SP |
KT | 2 | 18:00 24/06 | 0 | HLE |
Tuần 2 Ngày 2 | ||||
DRX | 2 | 15:00 25/06 | 1 | SB |
DWG | 1 | 18:00 25/06 | 2 | GEN |
Tuần 2 Ngày 3 | ||||
AF | 1 | 15:00 26/06 | 2 | T1 |
DYN | 2 | 18:00 26/06 | 0 | HLE |
Tuần 2 Ngày 4 | ||||
SP | 0 | 15:00 27/06 | 2 | GEN |
KT | 0 | 18:00 27/06 | 2 | DWG |
Tuần 2 Ngày 5 | ||||
DRX | 2 | 15:00 28/06 | 0 | AF |
KT | 2 | 18:00 28/06 | 0 | SB |

Tuần 3
Tuần 3 Ngày 1 | ||||
T1 | 0 | 15:00 01/07 | 2 | DWG |
SB | 0 | 18:00 01/07 | 2 | GEN |
Tuần 3 Ngày 2 | ||||
AF | 2 | 15:00 02/07 | 0 | HLE |
DRX | 2 | 18:00 02/07 | 0 | DYN |
Tuần 3 Ngày 3 | ||||
KT | 2 | 15:00 03/07 | 0 | SP |
T1 | 2 | 18:00 03/07 | 0 | GEN |
Tuần 3 Ngày 4 | ||||
DWG | 2 | 15:00 04/07 | 0 | HLE |
DYN | 1 | 18:00 04/07 | 2 | SB |
Tuần 3 Ngày 5 | ||||
DRX | 2 | 15:00 05/07 | 0 | SP |
AF | 2 | 18:00 05/07 | 0 | KT |

Tuần 4
Tuần 4 Ngày 1 | ||||
DRX | 1 | 15:00 08/07 | 2 | KT |
SB | 2 | 18:00 08/07 | 0 | HLE |
Tuần 4 Ngày 2 | ||||
T1 | 2 | 15:00 09/07 | 0 | SP |
AF | 0 | 18:00 09/07 | 2 | DWG |
Tuần 4 Ngày 3 | ||||
DYN | 0 | 15:00 10/07 | 2 | GEN |
T1 | 0 | 18:00 10/07 | 2 | SB |
Tuần 4 Ngày 4 | ||||
DRX | 2 | 15:00 1 | 1 | DWG |
AF | 2 | 18:00 11/07 | 0 | SP |
Tuần 4 Ngày 5 | ||||
T1 | 1 | 15:00 12/07 | 2 | DYN |
HLE | 0 | 18:00 12/07 | 2 | GEN |

Tuần 5
Tuần 5 Ngày 1 | ||||
AF | 0 | 15:00 15/07 | 2 | GEN |
DYN | 0 | 18:00 15/07 | 2 | DWG |
Tuần 5 Ngày 2 | ||||
KT | 0 | 15:00 16/07 | 2 | T1 |
SP | 1 | 18:00 16/07 | 2 | SB |
Tuần 5 Ngày 3 | ||||
DRX | 2 | 15:00 17/07 | 0 | HLE |
AF | 0 | 18:00 17/07 | 2 | DWG |
Tuần 5 Ngày 4 | ||||
KT | 2 | 15:00 18/07 | 0 | SB |
T1 | 0 | 18:00 18/07 | 2 | GEN |
Tuần 5 Ngày 5 | ||||
SP | 1 | 15:00 19/07 | 2 | HLE |
DRX | 2 | 18:00 19/07 | 0 | DYN |

Tuần 6
Tuần 6 Ngày 1 | ||||
DRX | 2 | 15:00 23/07 | 1 | KT |
DYN | 0 | 18:00 23/07 | 2 | GEN |
Tuần 6 Ngày 2 | ||||
SB | 0 | 15:00 24/07 | 2 | DWG |
AF | 2 | 18:00 24/07 | 0 | SP |
Tuần 6 Ngày 3 | ||||
T1 | 2 | 15:00 25/07 | 1 | HLE |
DRX | 2 | 18:00 25/07 | 1 | GEN |
Tuần 6 Ngày 4 | ||||
SP | 0 | 15:00 26/07 | 2 | SB |
KT | 2 | 18:00 26/07 | 1 | DYN |


Tuần 7
Tuần 7 Ngày 1 | ||||
AF | 2 | 15:00 30/07 | 0 | HLE |
DRX | 0 | 18:00 30/07 | 2 | DWG |
Tuần 7 Ngày 2 | ||||
KT | 0 | 15:00 31/07 | 2 | T1 |
DYN | 1 | 18:00 31/07 | 2 | SB |
Tuần 7 Ngày 3 | ||||
SP | 0 | 15:00 01/08 | 2 | GEN |
DRX | 2 | 18:00 01/08 | 0 | AF |
Tuần 7 Ngày 4 | ||||
DWG | 2 | 15:00 02/08 | 0 | HLE |
T1 | 2 | 18:00 02/08 | 0 | SB |

Tuần 8
Tuần 8 Ngày 1 | ||||
DWG | 2 | 15:00 06/08 | 1 | GEN |
T1 | 2 | 18:00 06/08 | 0 | SP |
Tuần 8 Ngày 2 | ||||
AF | 2 | 15:00 07/08 | 1 | DYN |
KT | 2 | 18:00 07/08 | 1 | HLE |
Tuần 8 Ngày 3 | ||||
DRX | 2 | 15:00 08/08 | 0 | SB |
SP | 0 | 18:00 08/08 | 2 | DWG |
Tuần 8 Ngày 4 | ||||
T1 | 2 | 15:00 09/08 | 0 | DYN |
KT | 1 | 18:00 09/08 | 2 | GEN |

Tuần 9
Tuần 9 Ngày 1 | ||||
SB | 1 | 15:00 13/08 | 2 | GEN |
AF | 0 | 18:00 13/08 | 2 | T1 |
Tuần 9 Ngày 2 | ||||
KT | 2 | 15:00 14/08 | 0 | SP |
DRX | 2 | 18:00 14/08 | 0 | HLE |
Tuần 9 Ngày 3 | ||||
DYN | 0 | 15:00 15/08 | 2 | DWG |
AF | 2 | 18:00 15/08 | 1 | SB |
Tuần 9 Ngày 4 | ||||
HLE | 0 | 15:00 16/08 | 2 | GEN |
DRX | 2 | 18:00 16/08 | 1 | SP |

Tuần 10
Tuần 10 Ngày 1 | ||||
T1 | 0 | 15:00 20/08 | 2 | DWG |
AF | 2 | 18:00 20/08 | 1 | KT |
Tuần 10 Ngày 2 | ||||
SB | 2 | 15:00 21/08 | 0 | HLE |
DYN | 2 | 18:00 21/08 | 0 | SP |
Tuần 10 Ngày 3 | ||||
AF | 0 | 15:00 22/08 | 2 | GEN |
KT | 0 | 18:00 22/08 | 2 | DWG |
Tuần 10 Ngày 4 | ||||
DRX | 1 | 15:00 23/08 | 2 | T1 |
DYN | 1 | 18:00 23/08 | 2 | HLE |


Bảng xếp hạng
Hạng | Đội tuyển | Thành tích | |
---|---|---|---|
1 | DAMWON Gaming | 16-2 | 34-5 |
2 | DragonX | 15-3 | 32-13 |
3 | Gen.G | 14-4 | 31-12 |
4 | T1 | 13-5 | 28-14 |
5 | Afreeca Freecs | 10-8 | 21-20 |
6 | KT Rolster | 7-11 | 18-25 |
7 | SANDBOX Gaming | 7-11 | 17-25 |
8 | Team Dynamics | 5-13 | 16-28 |
9 | Hanwha Life Esports | 2-16 | 8-34 |
10 | SeolHaeOne Prince | 1-17 | 6-35 |
Địa điểm thi đấu
LoL Park là địa điểm thi đấu chính thức của LCK Mùa Hè 2020. Đây là nhà thi đấu do Riot Games xây dựng tại 33 Jong-ro, Cheongjin-dong, Jongno-gu, Seoul, Hàn Quốc với tổng số tiền lên đến 30 tỉ won được khai trương vào tháng 09/2018.
Tường thuật trực tiếp
Bên dưới là các kênh bình luận trực tiếp LCK Mùa Hè 2020 bằng tiếng Anh trên Twitch và YouTube. Các bạn có thể theo dõi lại các trận đấu đã diễn ra thông qua VOD trên kênh YouTube LCK Global.
[icon icon=”https://gamelandvn.com/wp-content/uploads/iconflags/USA.png”]Tiếng Anh: LCK 2020 Twitch Livestream[/icon] |
[icon icon=”https://gamelandvn.com/wp-content/uploads/iconflags/USA.png”]Tiếng Anh: LoL Esports 2020 Livestream[/icon] |
[icon icon=”https://gamelandvn.com/wp-content/uploads/iconflags/USA.png”]Tiếng Anh: LCK 2020 YouTube Livestream[/icon] |