Vòng bảng là vòng đấu thứ hai của Chung Kết Thế Giới 2019. Mười sáu đội tuyển Liên Minh Huyền Thoại hàng đầu thế giới sẽ tranh tài theo thể thức vòng tròn hai lượt và Bo1 để chọn ra tám đội giành quyền tham dự vòng loại trực tiếp.
Thể thức thi đấu
Mười sáu đội tuyển tham dự.
Các đội sẽ được bốc thăm ngẫu nhiên vào các bảng theo thứ tự hạt giống.
Vòng tròn hai lượt.
Tất cả các trận đấu đều là Bo1.
Hai đội đứng đầu mỗi bảng tham dự vòng loại trực tiếp.
Đội tuyển tham dự
Nhóm hạt giống số 1
FunPlus Phoenix
G2 Esports
SK Telecom T1
Team Liquid
Nhóm hạt giống số 2
ahq e-Sports Club
Cloud9
Fnatic
GAM Esports
Griffin
Invictus Gaming
CTBC J Team
Royal Never Give Up
Nhóm hạt giống số 3
DAMWON Gaming
Clutch Gaming
Hong Kong Attitude
Splyce
Lịch thi đấu
12/10 – 13/10/2019 | ||||
---|---|---|---|---|
FNC | 0 | 19:00 | 1 | SKT |
RNG | 1 | 20:00 | 0 | CG |
IG | 1 | 21:00 | 0 | AHQ |
DWG | 0 | 22:00 | 1 | TL |
JT | 1 | 23:00 | 0 | FPX |
GAM | 0 | 00:00 | 1 | SPY |
13/10 – 14/10/2019 | ||||
---|---|---|---|---|
SKT | 1 | 19:00 | 0 | RNG |
FNC | 1 | 20:00 | 0 | CG |
TL | 0 | 21:00 | 1 | IG |
AHQ | 0 | 22:00 | 1 | DWG |
GRF | 0 | 23:00 | 1 | G2 |
C9 | 1 | 00:00 | 0 | HKA |
14/10 – 15/10/2019 | ||||
---|---|---|---|---|
IG | 0 | 20:00 | 1 | DWG |
AHQ | 0 | 21:00 | 1 | TL |
FPX | 1 | 22:00 | 0 | SPY |
JT | 0 | 23:00 | 1 | GAM |
GRF | 1 | 00:00 | 0 | HKA |
G2 | 1 | 01:00 | 0 | C9 |
15/10 – 16/10/2019 | ||||
---|---|---|---|---|
RNG | 1 | 20:00 | 0 | FNC |
CG | 0 | 21:00 | 1 | SKT |
FPX | 1 | 22:00 | 0 | GAM |
SPY | 0 | 23:00 | 1 | JT |
C9 | 0 | 00:00 | 1 | GRF |
HKA | 0 | 01:00 | 1 | G2 |
17/10 – 18/10/2019 | ||||
---|---|---|---|---|
GAM | 0 | 20:00 | 1 | FPX |
JT | 0 | 21:00 | 1 | SPY |
GAM | 0 | 22:00 | 1 | JT |
SPY | 1 | 23:00 | 0 | FPX |
SPY | 1 | 00:00 | 0 | GAM |
FPX | 1 | 01:00 | 0 | JT |
FPX | 1 | Tiebreaker | 0 | SPY |
18/10 – 19/10/2019 | ||||
---|---|---|---|---|
GRF | 1 | 20:00 | 0 | C9 |
G2 | 1 | 21:00 | 0 | HKA |
HKA | 0 | 22:00 | 1 | GRF |
C9 | 0 | 23:00 | 1 | G2 |
HKA | 0 | 00:00 | 1 | C9 |
G2 | 0 | 01:00 | 1 | GRF |
G2 | 0 | Tiebreaker | 1 | GRF |
19/10 – 20/10/2019 | ||||
---|---|---|---|---|
RNG | 0 | 19:00 | 1 | SKT |
CG | 0 | 20:00 | 1 | FNC |
SKT | 0 | 21:00 | 1 | FNC |
CG | 0 | 22:00 | 1 | RNG |
SKT | 1 | 23:00 | 0 | CG |
FNC | 1 | 00:00 | 0 | RNG |
20/10 – 21/10/2019 | ||||
---|---|---|---|---|
AHQ | 0 | 19:00 | 1 | IG |
TL | 0 | 20:00 | 1 | DWG |
TL | 1 | 21:00 | 0 | AHQ |
DWG | 1 | 22:00 | 0 | IG |
DWG | 1 | 23:00 | 0 | AHQ |
IG | – | 00:00 | – | TL |
Xếp hạng
Bảng A | ||
---|---|---|
1 | Griffin | 6-1 |
2 | G2 Esports | 5-2 |
3 | Cloud9 | 2-4 |
4 | Hong Kong Attitude | 0-6 |
Bảng B | ||
---|---|---|
1 | FunPlus Phoenix | 5-2 |
3 | Splyce | 4-3 |
1 | J Team | 3-3 |
3 | GAM Esports | 1-5 |
Bảng C | ||
---|---|---|
1 | SK Telecom T1 | 5-1 |
2 | Fnatic | 4-2 |
3 | Royal Never Give Up | 3-3 |
4 | Clutch Gaming | 0-6 |
Bảng D | ||
---|---|---|
1 | DAMWON Gaming | 5-1 |
2 | Invictus Gaming | 4-2 |
2 | Team Liquid | 3-3 |
4 | ahq e-Sports Club | 0-6 |