Lịch thi đấu LEC Mùa Xuân 2019
LEC Mùa Xuân 2019 là mùa giải đầu tiên trong năm 2019 của giải đấu Liên Minh Huyền Thoại chuyên nghiệp League of Legends European Championship do Riot Games tổ chức. Không chỉ thay đổi về tên gọi, LEC Mùa Xuân 2019 cũng là mùa giải Liên Minh Huyền Thoại chuyên nghiệp đầu tiên tại Châu Âu áp dụng hình thức nhượng quyền thương mại, nối tiếp theo các giải đấu LPL (Trung Quốc) và LCS (Bắc Mỹ).
Mục lục
VÒNG BẢNG
Vòng tròn hai lượt.
Tất cả các trận đấu đều là Bo1.
Sáu đội đứng đầu vòng bảng giành quyền tham dự vòng chung kết.
Tuần | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Phiên bản | 9.1 | 9.2 | 9.3 | 9.4 | 9.5 |
VÒNG CHUNG KẾT
Hai đội đứng đầu vòng bảng vào thẳng vòng bán kết.
Tất cả các trận đấu đều là Bo5.
Vòng 1:
Đội hạng 3 chọn đối thủ là đội hạng 5 hoặc đội hạng 6 ở vòng bảng.
Đội hạng 4 đấu với đội còn lại.
Vòng 2:
Hai đội chiến thắng ở vòng 1 gặp nhau.
Vòng 3:
Đội hạng 1 gặp đội hạng 2.
Đội thắng vào chung kết, đội thua gặp đội chiến thắng ở vòng 2.
Chung kết:
Hai đội chiến thắng ở vòng 3 gặp nhau để chọn ra nhà vô địch của Châu Âu.
Đội vô địch sẽ đại diện Châu Âu tham dự MSI 2019.
Các đội từ hạng 1 đến hạng 3 tại vòng chung kết sẽ tham dự Rift Rivals 2019: NA x EU.
TUẦN 1
![]() | Đường trên: | Daehan “Expect” Ki |
![]() | Đi rừng: | Marc “Caedrel” Lamont |
![]() | Đường giữa: | Fabian “Exile” Schubert |
![]() | Xạ thủ: | Jesper “Jeskla” Stromberg |
![]() | Hỗ trợ: | Raymond “kaSing” Tsang |
![]() | Huấn luyện viên trưởng: | Josh “Furndog” Furneaux |
TUẦN 1
![]() | Đường trên: | Gabriël “Bwipo” Rau |
![]() | Đi rừng: | Mads “Broxah” Brock-Pedersen |
![]() | Đường giữa: | Tim “Nemesis” Lipovšek |
![]() | Xạ thủ: | Martin “Rekkles” Larsson |
![]() | Hỗ trợ: | Zdravets “Hylissang” Iliev Galabov |
![]() | Huấn luyện viên trưởng: | Joey “Youngbuck” Steltenpool |
TUẦN 1
![]() | Đường trên: | Martin “Wunder” Hansen |
![]() | Đi rừng: | Marcin “Jankos” Jankowski |
![]() | Đường giữa: | Rasmus “Caps” Winther |
![]() | Xạ thủ: | Luka “Perkz” Perkovic |
![]() | Hỗ trợ: | Mihael “Mikyx” Mehle |
![]() | Huấn luyện viên trưởng: | Fabian “GrabbZ” Lohmann |
TUẦN 1
![]() | Đường trên: | Paul “sOAZ” Boyer |
![]() | Đi rừng: | Nubar “Maxlore” Sarafian |
![]() | Đường giữa: | Fabian “Febiven” Diepstraten |
![]() | Xạ thủ: | Steven “Hans Sama” Liv |
![]() | Hỗ trợ: | Beomhyun “Gorilla” Kang |
![]() | Huấn luyện viên trưởng: | Jesse “Jesiz” Le |
TUẦN 1
![]() | Đường trên: | Barney “Alphari” Morris |
![]() | Đi rừng: | Jonas “Kold” Andersen |
![]() | Đường giữa: | Erlend “Nukeduck” Holm |
![]() | Xạ thủ: | Patrik “Patrik” Jiru |
![]() | Hỗ trợ: | Alfonso “mithy” Aguirre Rodriguez |
![]() | Huấn luyện viên trưởng: | André “Guilhoto” Guilhoto |
TUẦN 1
![]() | Đường trên: | Jun-Hyung “Profit” Kim |
![]() | Đi rừng: | Mateusz “Kikis” Szkudlarek |
![]() | Đường giữa: | Chres “Sencux” Laursen |
![]() | Xạ thủ: | Martin “HeaQ” Kordmaa |
![]() | Hỗ trợ: | Bae-In “Wadid” Kim |
![]() | Huấn luyện viên trưởng: | Simon “fredy122” Payne |
TUẦN 1
![]() | Đường trên: | Andrei “Odoamne” Pascu |
![]() | Đi rừng: | Jonas “Memento” Elmarghichi |
![]() | Đường giữa: | Felix “Abbedagge” Braun |
![]() | Xạ thủ: | Elias “Upset” Lipp |
![]() | Hỗ trợ: | Dong-Geun “Ignar” Lee |
![]() | Huấn luyện viên trưởng: | Dylan Falco |
TUẦN 1
![]() | Đường trên: | Jorge “Werlyb” Casanovas Moreno-Torres |
![]() | Đi rừng: | Oskar “Selfmade” Boderek |
![]() | Đường giữa: | Junsik “Pirean” Choi |
![]() | Xạ thủ: | Juš “Crownshot” Marušič |
![]() | Hỗ trợ: | Minkook “Dreams” Han |
![]() | Huấn luyện viên trưởng: | Fabian “Sheepy” Mallant |
TUẦN 1
![]() | Đường trên: | Tamás “Vizicsacsi” Kiss |
![]() | Đi rừng: | Andrei “Xerxe” Dragomir |
![]() | Đường giữa: | Marek “Humanoid” Brázda |
![]() | Xạ thủ: | Kasper “Kobbe” Kobberup |
![]() | Hỗ trợ: | Tore “Norskeren” Hoel Eilertsen |
![]() | Huấn luyện viên trưởng: | Hadrien “Duke” Forestier |
TUẦN 1
![]() | Đường trên: | Lucas “Cabochard” Simon-Meslet |
![]() | Đi rừng: | Jaeha “Mowgli” Lee |
![]() | Đường giữa: | Daniele “Jiizuke” di Mauro |
![]() | Xạ thủ: | Amadeu “Attila” Carvalho |
![]() | Hỗ trợ: | Jakub “Jactroll” Skurzynski |
![]() | Huấn luyện viên trưởng: | Jakob “YamatoCannon” Mebdi |
TUẦN 1
TUẦN 2
TUẦN 3
TUẦN 4
TUẦN 5
TUẦN 6
TUẦN 7
TUẦN 8
TUẦN 9
PLAYOFFS
XẾP HẠNG VÒNG BẢNG
Hạng | Đội tuyển | Thành tích |
---|---|---|
1 | G2 Esports | 13-5 |
2 | Origen | 12-6 |
3 | Fnatic | 11-7 |
4 | Splyce | 11-7 |
5 | Team Vitality | 10-8 |
6 | SK Gaming | 9-9 |
7 | FC Schalke 04 | 9-9 |
8 | Misfits Gaming | 8-10 |
9 | Excel Esports | 5-13 |
10 | Rogue | 2-16 |
XẾP HẠNG VÒNG CHUNG KẾT
Hạng | Đội tuyển | Giải thưởng |
---|---|---|
1 | G2 Esports | 80.000 EUR |
2 | Origen | 40.000 EUR |
3 | Fnatic | 30.000 EUR |
4 | Splyce | 20.000 EUR |
5-6 | SK Gaming | – |
5-6 | Team Vitality | – |